Tổng hợp từ vựng hay và khó theo chủ đề Sports | Dành cho kỳ thi ĐGNL và THPTQG
Chào mừng bạn đến với LuyenThatGioi! Bạn đang tìm kiếm những từ vựng tiếng Anh chủ đề Thể thao độc đáo và khó nhằn để bứt phá trong các kỳ thi quan trọng như Đánh giá năng lực (ĐGNL) và THPT Quốc gia? Vậy thì bài viết này chính là dành cho bạn! LuyenThatGioi đã tổng hợp một danh sách đầy đủ các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thể thao, từ những thuật ngữ quen thuộc đến những từ ít gặp hơn, kèm theo phiên âm, loại từ, và ví dụ minh họa cụ thể, giúp bạn không chỉ nắm vững kiến thức mà còn tự tin áp dụng vào bài thi. Đừng bỏ lỡ cơ hội nâng cao vốn từ và chinh phục điểm số cao nhé!
Trong bài viết này, LuyenThatGioi đã chọn lọc và tổng hợp những từ vựng tiếng Anh hay và khó theo chủ đề "Thể thao". Bạn sẽ tìm thấy các từ như Athlete (Vận động viên), Athletics (Môn điền kinh), Competition (Cuộc thi, sự cạnh tranh), và nhiều từ liên quan đến quá trình tập luyện, thi đấu, và các vai trò khác nhau trong thể thao như Trainer (Huấn luyện viên), Referee (Trọng tài) hay Spectator (Khán giả). Mỗi từ đều được trình bày rõ ràng với nghĩa tiếng Việt, loại từ, phiên âm quốc tế và đặc biệt là ví dụ minh họa cùng bản dịch, giúp bạn dễ dàng hình dung ngữ cảnh sử dụng. Không chỉ dừng lại ở danh từ hay động từ cơ bản, LuyenThatGioi còn mang đến các dạng từ phái sinh như tính từ, giúp bạn mở rộng vốn từ một cách toàn diện và linh hoạt hơn cho các bài viết, bài nói của mình.
Từ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt | Loại từ | Phiên âm | Ví dụ | Bản dịch ví dụ |
Athlete | Vận động viên | noun | /ˈæθ.liːt/ | The athlete won a gold medal in the competition. | Vận động viên đã giành huy chương vàng trong cuộc thi. |
Athletic | Thuộc về thể thao, năng động | adjective | /æθˈlêt.ɪk/ | She has an athletic build suitable for running. | Cô ấy có vóc dáng khỏe mạnh phù hợp để chạy bộ. |
Athletics | Môn điền kinh | noun | /æθˈlêt.ɪks/ | Athletics is one of the most popular sports in the Olympics. | Điền kinh là một trong những môn thể thao phổ biến nhất trong Thế vận hội. |
Competition | Cuộc thi, sự cạnh tranh | noun | /ˌkɒm.pəˈtɪʃ.ən/ | There is a lot of competition in professional sports. | Có rất nhiều cạnh tranh trong thể thao chuyên nghiệp. |
Compete | Thi đấu, cạnh tranh | verb | /kəmˈpiːt/ | Athletes compete to win medals and recognition. | Các vận động viên thi đấu để giành huy chương và sự công nhận. |
Competitive | Có tính cạnh tranh | adjective | /kəmˈpêt.ɪ.tɪv/ | The competitive nature of sports makes it exciting to watch. | Bản chất cạnh tranh của thể thao làm cho nó trở nên thú vị để xem. |
Competitor | Đối thủ, người tham gia thi đấu | noun | /kəmˈpêt.ɪ.tər/ | Each competitor aims to perform their best. | Mỗi đối thủ đều đặt mục tiêu thể hiện tốt nhất khả năng của mình. |
Trainer | Huấn luyện viên | noun | /ˈtrêɪ.nər/ | The trainer guided the team to success. | Huấn luyện viên đã dẫn dắt đội đến thành công. |
Train | Huấn luyện, đào tạo | verb | /trêɪn/ | He trains every day to improve his stamina. | Anh ấy tập luyện mỗi ngày để cải thiện sức bền. |
Training | Sự huấn luyện, đào tạo | noun | /ˈtrêɪ.nɪŋ/ | Proper training is essential for success in sports. | Tập luyện đúng cách là điều cần thiết để thành công trong thể thao. |
Victory | Chiến thắng | noun | /ˈvɪk.tər.i/ | The team celebrated their victory after the match. | Đội đã ăn mừng chiến thắng của họ sau trận đấu. |
Victorious | Thuộc về chiến thắng, thắng lợi | adjective | /vɪkˈtɔː.ri.əs/ | She felt victorious after crossing the finish line first. | Cô ấy cảm thấy chiến thắng sau khi về đích đầu tiên. |
Defeat | Sự thất bại | noun | /dɪˈfiːt/ | The team faced defeat in the finals. | Đội đã đối mặt với thất bại trong trận chung kết. |
Defeat | Đánh bại | verb | /dɪˈfiːt/ | They defeated their opponent with a clear score. | Họ đã đánh bại đối thủ với tỷ số cách biệt. |
Defeated | Bị đánh bại | adjective | /dɪˈfiː.tɪd/ | The defeated players walked off the field. | Các cầu thủ bị đánh bại rời sân. |
Defeating | Hành động đánh bại | word-formation | /dɪˈfiː.tɪŋ/ | They are focused on defeating their next opponent. | Họ đang tập trung vào việc đánh bại đối thủ tiếp theo của mình. |
Opponent | Đối thủ | noun | /əˈpəʊ.nənt/ | His opponent in the final match is very strong. | Đối thủ của anh ấy trong trận đấu cuối cùng rất mạnh. |
Oppose | Phản đối, đối lập | verb | /əˈpəʊz/ | Some players oppose the new rules. | Một số cầu thủ phản đối các quy tắc mới. |
Opposition | Sự phản đối, phe đối lập | noun | /ˌɒp.əˈzɪʃ.ən/ | The opposition to the referee's decision was loud. | Sự phản đối quyết định của trọng tài rất lớn. |
Spectator | Khán giả | noun | /spêkˈtêɪ.tər/ | Thousands of spectators cheered for the players. | Hàng ngàn khán giả cổ vũ cho các cầu thủ. |
Spectate | Xem, quan sát một sự kiện trực tiếp | verb | /ˈspêk.têɪt/ | Fans came to spectate the live match. | Người hâm mộ đã đến để xem trực tiếp trận đấu. |
Spectacle | Cảnh tượng, sự biểu diễn | noun | /ˈspêk.tə.kəl/ | The opening ceremony was a grand spectacle. | Lễ khai mạc là một cảnh tượng hoành tráng. |
Referee | Trọng tài | noun | /ˌrêf.əˈriː/ | The referee blew the whistle to start the game. | Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu. |
Refereeing | Việc làm trọng tài | noun | /ˌrêf.əˈriː.ɪŋ/ | Refereeing a match requires deep knowledge of the rules. | Việc làm trọng tài một trận đấu đòi hỏi kiến thức sâu rộng về luật. |
Endurance | Sức bền | noun | /ɪnˈdjʊə.rəns/ | Marathon runners need incredible endurance. | Vận động viên marathon cần sức bền đáng kinh ngạc. |
Endure | Chịu đựng, kéo dài | verb | /ɪnˈdjʊər/ | Athletes endure tough training sessions daily. | Các vận động viên chịu đựng các buổi tập luyện khắc nghiệt hàng ngày. |
Endurable | Có thể chịu đựng được | adjective | /ɪnˈdjʊə.rə.bəl/ | The heat was barely endurable during the match. | Cái nóng hầu như không thể chịu đựng được trong trận đấu. |
Strategy | Chiến lược | noun | /ˈstræt.ə.dʒi/ | The coach developed a winning strategy for the team. | Huấn luyện viên đã phát triển một chiến lược chiến thắng cho đội. |
Strategic | Thuộc về chiến lược | adjective | /strəˈtiː.dʒɪk/ | The team made a strategic substitution during the second half. | Đội đã thay người chiến lược trong hiệp hai. |
Strategize | Lập chiến lược | verb | /ˈstræt.ə.dʒậɪz/ | The players met to strategize before the game. | Các cầu thủ đã gặp nhau để lập chiến lược trước trận đấu. |
League | Giải đấu, liên đoàn | noun | /liːɡ/ | He plays in a local football league. | Anh ấy chơi trong một giải bóng đá địa phương. |
Practice | Sự thực hành, luyện tập | noun | /ˈpræk.tɪs/ | Regular practice is key to success in sports. | Luyện tập thường xuyên là chìa khóa để thành công trong thể thao. |
Practice | Thực hành, luyện tập | verb | /ˈpræk.tɪs/ | She practices basketball every evening. | Cô ấy tập bóng rổ mỗi tối. |
Practical | Mang tính thực tế | adjective | /ˈpræk.tɪ.kəl/ | The coach provided practical tips to improve their game. | Huấn luyện viên đã cung cấp các mẹo thực tế để cải thiện lối chơi của họ. |
Coach | Huấn luyện viên | noun | /kəʊtʃ/ | The coach is responsible for the team's performance. | Huấn luyện viên chịu trách nhiệm về màn trình diễn của đội. |
Coaching | Việc huấn luyện | noun | /ˈkəʊ.tʃɪŋ/ | Coaching plays an important role in shaping athletes. | Huấn luyện đóng một vai trò quan trọng trong việc định hình các vận động viên. |
Medal | Huy chương | noun | /ˈmêd.əl/ | She received a gold medal for her performance. | Cô ấy đã nhận được huy chương vàng cho màn trình diễn của mình. |
Medallist | Người đoạt huy chương | noun | /ˈmêd.əl.ɪst/ | The medallist was honored at the ceremony. | Người đoạt huy chương đã được vinh danh tại buổi lễ. |
Teamwork | Làm việc nhóm | noun | /ˈtiːm.wɜːk/ | Teamwork is essential in sports like basketball and football. | Làm việc nhóm là điều cần thiết trong các môn thể thao như bóng rổ và bóng đá. |
Team | Đội, nhóm | noun | /tiːm/ | The team celebrated their victory together. | Đội đã ăn mừng chiến thắng của họ cùng nhau. |
Teammate | Đồng đội | noun | /ˈtiːm.mêɪt/ | He is a supportive teammate on and off the field. | Anh ấy là một đồng đội luôn hỗ trợ cả trong và ngoài sân. |
Performance | Màn trình diễn, thành tích | noun | /pəˈfɔː.məns/ | The athlete's performance was exceptional in the finals. | Màn trình diễn của vận động viên là đặc biệt trong trận chung kết. |
Perform | Thực hiện, trình diễn | verb | /pəˈfɔːm/ | The team performed well under pressure. | Đội đã thể hiện tốt dưới áp lực. |
Performer | Người biểu diễn | noun | /pəˈfɔːr.mər/ | He is one of the best performers in gymnastics. | Anh ấy là một trong những vận động viên thể dục dụng cụ giỏi nhất. |
Goalkeeper | Thủ môn | noun | /ˈɡəʊlˌkiː.pər/ | The goalkeeper made a fantastic save. | Thủ môn đã có một pha cứu thua tuyệt vời. |
Goalkeeping | Vị trí hoặc nhiệm vụ của thủ môn | noun | /ˈɡəʊlˌkiː.pɪŋ/ | Goalkeeping requires quick reflexes and focus. | Vị trí thủ môn đòi hỏi phản xạ nhanh và sự tập trung. |
Penalty | Hình phạt, phạt đền | noun | /ˈpên.əl.ti/ | The referee awarded a penalty to the opposing team. | Trọng tài đã thổi phạt đền cho đội đối phương. |
Penalize | Phạt | verb | /ˈpiː.nə.lậɪz/ | The player was penalized for a foul. | Cầu thủ đã bị phạt vì một pha phạm lỗi. |
Penalized | Bị phạt | adjective | /ˈpiː.nə.lậɪzd/ | The penalized team had to play with one less player. | Đội bị phạt phải chơi với ít hơn một cầu thủ. |
Trophy | Chiếc cúp | noun | /ˈtrəʊ.fi/ | The team won a shiny trophy for their efforts. | Đội đã giành được một chiếc cúp sáng bóng cho những nỗ lực của họ. |
Skill | Kỹ năng | noun | /skɪl/ | Skill and practice go hand in hand in sports. | Kỹ năng và luyện tập đi đôi với nhau trong thể thao. |
Skilled | Có kỹ năng | adjective | /skɪld/ | She is a skilled player with years of experience. | Cô ấy là một cầu thủ có kỹ năng với nhiều năm kinh nghiệm. |
Skillful | Khéo léo, tài giỏi | adjective | /ˈskɪl.fəl/ | His skillful moves impressed the audience. | Những pha di chuyển khéo léo của anh ấy đã gây ấn tượng với khán giả. |
Match | Trận đấu | noun | /mætʃ/ | The football match was very exciting. | Trận đấu bóng đá rất thú vị. |
Contest | Cuộc thi | noun | /ˈkɒn.têst/ | The contest attracted participants from all over the country. | Cuộc thi đã thu hút các thí sinh từ khắp cả nước. |
Contest | Tranh tài, tranh cãi | verb | /kənˈtêst/ | The two teams contested for the championship title. | Hai đội đã tranh tài để giành chức vô địch. |
Contestant | Thí sinh, người tham gia cuộc thi | noun | /kənˈtês.tənt/ | Each contestant gave their best performance. | Mỗi thí sinh đều thể hiện tốt nhất khả năng của mình. |
Record | Kỷ lục | noun | /ˈrêk.ɔːd/ | She broke the record for the fastest 100m sprint. | Cô ấy đã phá kỷ lục chạy 100m nhanh nhất. |
Record | Ghi lại | verb | /rɪˈkɔːd/ | The camera recorded every moment of the match. | Máy ảnh đã ghi lại mọi khoảnh khắc của trận đấu. |
Record-breaking | Phá kỷ lục | adjective | /ˈrêk.ɔːd ˌbrêɪ.kɪŋ/ | It was a record-breaking performance by the athlete. | Đó là một màn trình diễn phá kỷ lục của vận động viên. |
Supporter | Cổ động viên | noun | /səˈpɔː.tər/ | The supporters cheered loudly for their team. | Các cổ động viên đã cổ vũ lớn tiếng cho đội của họ. |
Support | Ủng hộ | verb | /səˈpɔːt/ | The fans supported their favorite players. | Người hâm mộ đã ủng hộ các cầu thủ yêu thích của họ. |
Supportive | Mang tính hỗ trợ | adjective | /səˈpɔːtɪv/ | The coach was very supportive during training. | Huấn luyện viên rất ủng hộ trong quá trình tập luyện. |
Amateur | Nghiệp dư | noun | /ˈæm.ə.tər/ | He is an amateur player, but he plays with great passion. | Anh ấy là một cầu thủ nghiệp dư, nhưng anh ấy chơi với niềm đam mê lớn. |
Amateur | Nghiệp dư, không chuyên | adjective | /ˈæm.ə.tər/ | The amateur player showed great potential in the tournament. | Cầu thủ nghiệp dư đã thể hiện tiềm năng lớn trong giải đấu. |
Amateurism | Tính nghiệp dư | noun | /ˈæm.ə.tər.ɪ.zə m/ | Amateurism is often valued in community sports. | Tính nghiệp dư thường được coi trọng trong thể thao cộng đồng. |
Professional | Chuyên nghiệp | noun | /prəˈfêʃ.ən.əl/ | Professional athletes often undergo rigorous training. | Các vận động viên chuyên nghiệp thường trải qua quá trình huấn luyện nghiêm ngặt. |
Professional | Chuyên nghiệp | adjective | /prəˈfêʃ.ən.əl/ | Professional athletes often undergo rigorous training. | Các vận động viên chuyên nghiệp thường trải qua quá trình huấn luyện nghiêm ngặt. |
Profession | Nghề nghiệp | noun | /prəˈfêʃ.ən/ | Coaching is a rewarding profession for many sports enthusiasts. | Huấn luyện là một nghề đáng giá đối với nhiều người đam mê thể thao. |
Professionalism | Tính chuyên nghiệp | noun | /prəˈfêʃ.ən.əl.ɪ. zəm/ | The professionalism of the team impressed everyone. | Tính chuyên nghiệp của đội đã gây ấn tượng với mọi người. |
Rival | Đối thủ | noun | /ˈrậɪ.vəl/ | Their biggest rival in the league is the neighboring team. | Đối thủ lớn nhất của họ trong giải đấu là đội hàng xóm. |
Rivalry | Sự cạnh tranh | noun | /ˈrậɪ.vəl.ri/ | The rivalry between the two teams is intense. | Sự cạnh tranh giữa hai đội là rất căng thẳng. |
Coach | Huấn luyện | verb | /kəʊtʃ/ | He coaches the national basketball team. | Anh ấy huấn luyện đội bóng rổ quốc gia. |
Score | Điểm số; ghi bàn | noun | /skɔːr/ | The team scored a goal in the last minute. | Đội đã ghi bàn trong phút cuối cùng. |
Score | Ghi bàn | verb | /skɔːr/ | The team scored a goal in the last minute. | Đội đã ghi bàn trong phút cuối cùng. |
Scorer | Người ghi bàn | noun | /ˈskɔː.rər/ | He was the top scorer of the tournament. | Anh ấy là cầu thủ ghi bàn hàng đầu của giải đấu. |
Event | Sự kiện | noun | /ɪˈvênt/ | The Olympics is the most prestigious sports event. | Thế vận hội là sự kiện thể thao danh giá nhất. |
Eventful | Nhiều sự kiện | adjective | /ɪnˈvênt.fəl/ | It was an eventful day in the championship. | Đó là một ngày đầy sự kiện trong giải vô địch. |
Goal | Bàn thắng, mục tiêu | noun | /ɡəʊl/ | His goal is to win the championship. | Mục tiêu của anh ấy là giành chức vô địch. |
Goal-oriented | Hướng đến mục tiêu | adjective | /ɡəʊl ˈɒr.i.ən.tɪd/ | She is a goal-oriented athlete with clear objectives. | Cô ấy là một vận động viên định hướng mục tiêu với những mục tiêu rõ ràng. |
Fitness | Sự khỏe mạnh | noun | /ˈfɪt.nəs/ | Regular exercise improves fitness and health. | Tập thể dục thường xuyên cải thiện thể lực và sức khỏe. |
Fit | Khỏe mạnh, vừa vặn | adjective | /fɪt/ | He is physically fit to compete in the tournament. | Anh ấy đủ sức khỏe để thi đấu trong giải đấu. |
Warm-up | Khởi động | noun | /ˈwɔːm.ʌp/ | A proper warm-up prevents injuries during exercise. | Khởi động đúng cách ngăn ngừa chấn thương trong khi tập thể dục. |
Warm-up | Làm nóng người trước vận động | verb | /ˈwɔːm.ʌp/ | The players warmed up before the match. | Các cầu thủ đã khởi động trước trận đấu. |
Discipline | Kỷ luật, môn thể thao | noun | /ˈdɪs.ə.plɪn/ | Discipline is crucial for athletes to succeed. | Kỷ luật là rất quan trọng để các vận động viên thành công. |
Disciplinary | Thuộc về kỷ luật | adjective | /ˌdɪs.əˈplɪn.ər.i/ | The disciplinary committee reviewed the incident. | Ủy ban kỷ luật đã xem xét vụ việc. |
Equipment | Thiết bị, dụng cụ | noun | /ɪˈkwɪp.mənt/ | The gym is equipped with modern training equipment. | Phòng tập được trang bị các thiết bị tập luyện hiện đại. |
Equip | Trang bị | verb | /ɪˈkwɪp/ | The players were equipped with the necessary gear. | Các cầu thủ đã được trang bị đầy đủ dụng cụ cần thiết. |
Field | Sân chơi, lĩnh vực | noun | /fiːld/ | The football field was in excellent condition. | Sân bóng đá ở trong tình trạng tuyệt vời. |
Court | Sân (cầu lông, tennis, bóng rổ) | noun | /kɔːt/ | The tennis court was newly renovated. | Sân tennis vừa được cải tạo lại. |
Track | Đường chạy | noun | /træk/ | The runners lined up on the track for the race. | Các vận động viên xếp hàng trên đường chạy để chuẩn bị cho cuộc đua. |
Track | Theo dõi | verb | /træk/ | Coaches track the athletes' performance during practice. | Các huấn luyện viên theo dõi thành tích của vận động viên trong quá trình tập luyện. |
Lane | Làn đường, đường chạy | noun | /lêɪn/ | Each swimmer stayed in their designated lane. | Mỗi vận động viên bơi lội ở trong làn đường được chỉ định của họ. |
Spectacular | Ngoạn mục | adjective | /spêkˈtæk.jə.lər/ | The final match ended with a spectacular goal. | Trận đấu cuối cùng kết thúc với một bàn thắng ngoạn mục. |
Opponent | Đối thủ | noun | /əˈpəʊ.nənt/ | The opponent put up a strong fight in the match. | Đối thủ đã có một cuộc chiến mạnh mẽ trong trận đấu. |
Opposition | Sự phản đối | noun | /ˌɒp.əˈzɪʃ.ən/ | There was fierce opposition to the referee's decision. | Có sự phản đối gay gắt đối với quyết định của trọng tài. |
Medalist | Người đoạt huy chương | noun | /ˈmêd.əl.ɪst/ | The medalist received a standing ovation. | Người đoạt huy chương đã nhận được sự hoan nghênh nhiệt liệt. |
Dive | Lặn | verb | /dậɪv/ | The athlete dove gracefully into the pool. | Vận động viên đã lặn duyên dáng xuống hồ bơi. |
Diving | Môn lặn | noun | /ˈdậɪ.vɪŋ/ | Diving requires both skill and courage. | Môn lặn đòi hỏi cả kỹ năng và lòng dũng cảm. |
Judge | Trọng tài, giám khảo | noun | /dʒʌdʒ/ | The judges awarded high scores for the performance. | Các giám khảo đã chấm điểm cao cho màn trình diễn. |
Judgment | Sự đánh giá | noun | /ˈdʒʌdʒ.mənt/ | His judgment during the competition was highly praised. | Khả năng đánh giá của anh ấy trong cuộc thi đã được đánh giá cao. |
Judging | Việc đánh giá | noun | /ˈdʒʌdʒ.ɪŋ/ | Judging in gymnastics is a highly skilled task. | Việc chấm điểm trong thể dục dụng cụ là một nhiệm vụ đòi hỏi kỹ năng cao. |
Push-up | Bài tập hít đất | noun | /ˈpʊʃ.ʌp/ | The trainer asked them to do 20 push-ups. | Huấn luyện viên yêu cầu họ hít đất 20 cái. |
Sprint | Chạy nước rút | noun | /sprɪnt/ | He sprinted to the finish line and won the race. | Anh ấy chạy nước rút về đích và thắng cuộc đua. |
Sprint | Chạy nước rút | verb | /sprɪnt/ | He sprinted to the finish line and won the race. | Anh ấy chạy nước rút về đích và thắng cuộc đua. |
Sprinter | Vận động viên chạy nước rút | noun | /ˈsprɪn.tər/ | The sprinter set a new world record in the 100m race. | Vận động viên chạy nước rút đã lập kỷ lục thế giới mới trong cuộc đua 100m. |
Relay | Cuộc đua tiếp sức | noun | /ˈriː.lêɪ/ | The team performed brilliantly in the relay race. | Đội đã thể hiện xuất sắc trong cuộc đua tiếp sức. |
Champion | Nhà vô địch | noun | /ˈtʃæm.pi.ən/ | The reigning champion defended their title successfully. | Nhà vô địch đương nhiệm đã bảo vệ thành công danh hiệu của mình. |
Championship | Giải vô địch | noun | /ˈtʃæm.pi.ən.ʃɪp/ | The team won the championship after a tough competition. | Đội đã giành chức vô địch sau một cuộc thi đấu khó khăn. |
Dive | Cú nhảy xuống nước | noun | /dậɪv/ | The dive was executed with perfect precision. | Cú nhảy được thực hiện với độ chính xác hoàn hảo. |
Diver | Thợ lặn | noun | /ˈdậɪ.vər/ | The diver explored the coral reefs during the competition. | Thợ lặn đã khám phá các rạn san hô trong cuộc thi. |
Climb | Leo núi | verb | /klậɪm/ | They climbed the mountain in record time. | Họ đã leo núi trong thời gian kỷ lục. |
Climbing | Môn leo núi | noun | /ˈklậɪ.mɪŋ/ | Rock climbing is a popular outdoor activity. | Leo núi đá là một hoạt động ngoài trời phổ biến. |
Climber | Người leo núi | noun | /ˈklậɪ.mər/ | The climber reached the summit after a long journey. | Người leo núi đã đạt đến đỉnh sau một hành trình dài. |
Adrenaline | Hormon tăng năng lượng khi căng thẳng hoặc phấn khích | noun | /əˈdrên.ə.lɪn/ | The surge of adrenaline helped her finish the race. | Lượng adrenaline tăng vọt đã giúp cô ấy hoàn thành cuộc đua. |
Adrenalized | Đầy hưng khởi | adjective | /əˈdrên.ə.lậɪzd/ | The adrenaline rush made him feel adrenalized during the match. | Cơn hưng phấn adrenaline khiến anh ấy cảm thấy hưng phấn trong trận đấu. |
Agility | Sự nhanh nhẹn, linh hoạt | noun | /əˈdʒɪl.ɪ.ti/ | Agility is crucial for a gymnast to perform well. | Sự nhanh nhẹn là rất quan trọng để một vận động viên thể dục dụng cụ biểu diễn tốt. |
Agile | Nhanh nhẹn, linh hoạt | adjective | /ˈædʒ.ậɪl/ | The agile player dodged the opponents with ease. | Cầu thủ nhanh nhẹn đã né tránh đối thủ một cách dễ dàng. |
Coordination | Sự phối hợp (trong vận động) | noun | /kəʊˌɔː.dɪˈnêɪ.ʃən/ | Good hand-eye coordination is essential in tennis. | Sự phối hợp tay-mắt tốt là điều cần thiết trong tennis. |
Coordinate | Phối hợp | verb | /kəʊˈɔː.dɪ.nêɪt/ | The teammates coordinated their movements perfectly. | Các đồng đội đã phối hợp các động tác của họ một cách hoàn hảo. |
Coordinated | Có tính phối hợp | adjective | /kəʊˈɔː.dɪ.nêɪ.tɪd/ | His coordinated moves impressed the audience. | Những động tác phối hợp của anh ấy đã gây ấn tượng với khán giả. |
Endeavour | Sự nỗ lực; cố gắng đạt được điều gì | noun | /ɪnˈdêv.ər/ | The athlete endeavoured to set a new personal record. | Vận động viên đã nỗ lực để lập kỷ lục cá nhân mới. |
Endeavour | Cố gắng | verb | /ɪnˈdêv.ər/ | The athlete endeavoured to set a new personal record. | Vận động viên đã cố gắng để lập kỷ lục cá nhân mới. |
Exhilaration | Sự phấn khích | noun | /ɪɡˌzɪl.əˈrêɪ.ʃən/ | The exhilaration of winning the race was unforgettable. | Sự phấn khích khi thắng cuộc đua là không thể nào quên. |
Exhilarate | Làm phấn khởi | verb | /ɪɡˈzɪl.ə.rêɪt/ | The crowd exhilarated the players with their cheers. | Đám đông đã làm các cầu thủ phấn khởi bằng những tiếng cổ vũ của họ. |
Exhilarating | Phấn khích | adjective | /ɪɡˈzɪl.ə.rêɪ.tɪŋ/ | Skiing down the slopes was an exhilarating experience. | Trượt tuyết xuống dốc là một trải nghiệm phấn khích. |
Exertion | Sự cố gắng, gắng sức | noun | /ɪɡˈzɜː.ʃən/ | The player's exertion during the match was evident. | Sự gắng sức của cầu thủ trong trận đấu là rõ ràng. |
Exert | Dùng lực, nỗ lực | verb | /ɪɡˈzɜːt/ | He exerted all his energy to finish the last lap. | Anh ấy đã dồn hết sức lực để hoàn thành vòng cuối cùng. |
Flexibility | Sự dẻo dai, linh hoạt | noun | /ˌflêk.sɪˈbɪl.ɪ.ti/ | Flexibility is vital for success in gymnastics. | Sự dẻo dai là rất quan trọng để thành công trong thể dục dụng cụ. |
Flexible | Linh hoạt, dẻo uốn | adjective | /ˈflêk.sɪ.bəl/ | The gymnast's flexible body amazed the judges. | Cơ thể dẻo dai của vận động viên thể dục dụng cụ đã làm kinh ngạc các giám khảo. |
Momentum | Động lực, đà | noun | /məʊˈmên.tə m/ | The team gained momentum in the second half and won the game. | Đội đã có được động lực trong hiệp hai và thắng trận đấu. |
Precision | Sự chính xác | noun | /prɪˈsɪʒ.ən/ | Precision is key in archery competitions. | Độ chính xác là chìa khóa trong các cuộc thi bắn cung. |
Precise | Chính xác | adjective | /prɪˈsậɪs/ | Her precise aim earned her the top score. | Mục tiêu chính xác của cô ấy đã mang lại cho cô ấy điểm số cao nhất. |
Rehabilitation | Sự phục hồi (sau chấn thương) | noun | /ˌriː.həˌbɪl.ɪˈtêɪ.ʃən/ | Rehabilitation after the injury took several months. | Phục hồi sau chấn thương mất vài tháng. |
Rehabilitate | Phục hồi | verb | /ˌriː.həˈbɪl.ɪ.têɪt/ | The doctor helped rehabilitate the athlete’s injured leg. | Bác sĩ đã giúp phục hồi chân bị thương của vận động viên. |
Repertoire | Danh mục kỹ năng hoặc kỹ thuật thể thao | noun | /ˈrêp.ə.twɑːr/ | The gymnast's repertoire included impressive flips and spins. | Danh mục kỹ năng của vận động viên thể dục dụng cụ bao gồm những cú lật và xoay ấn tượng. |
Rigorous | Nghiêm ngặt, khắt khe | adjective | /ˈrɪɡ.ər.əs/ | The team followed a rigorous training schedule. | Đội đã tuân theo một lịch trình tập luyện nghiêm ngặt. |
Rigor | Sự nghiêm khắc | noun | /ˈrɪɡ.ər/ | The rigor of the coach's methods improved the players' performance. | Sự nghiêm khắc trong phương pháp của huấn luyện viên đã cải thiện màn trình diễn của các cầu thủ. |
Stamina | Sức chịu đựng, thể lực | noun | /ˈstæm.ɪ.nə/ | Marathon runners require incredible stamina to finish the race. | Vận động viên marathon cần sức bền đáng kinh ngạc để hoàn thành cuộc đua. |
Sustainability | Khả năng duy trì lâu dài | noun | /səˌstêɪ.nəˈbɪl.ɪ.ti/ | Sustainability is essential for maintaining long-term athletic performance. | Khả năng duy trì là cần thiết để duy trì hiệu suất thể thao lâu dài. |
Sustain | Duy trì | verb | /səˈstêɪn/ | The athlete sustained their energy throughout the competition. | Vận động viên đã duy trì năng lượng của họ trong suốt cuộc thi. |
Sustainable | Bền vững | adjective | /səˈstêɪ.nə.bəl/ | A sustainable training routine is important to avoid injuries. | Một lịch trình tập luyện bền vững là quan trọng để tránh chấn thương. |
Synchronisation | Sự đồng bộ | noun | /ˌsɪŋ.krə.nậɪˈzêɪ.ʃən/ | Synchronisation is crucial in synchronized swimming. | Sự đồng bộ hóa là rất quan trọng trong bơi lội đồng bộ. |
Synchronise | Đồng bộ hóa | verb | /ˈsɪŋ.krə.nậɪz/ | The swimmers synchronised their movements perfectly. | Các vận động viên bơi lội đã đồng bộ hóa các động tác của họ một cách hoàn hảo. |
Tactics | Chiến thuật | noun | /ˈtæk.tɪks/ | The coach devised clever tactics to outsmart the opponent. | Huấn luyện viên đã nghĩ ra những chiến thuật thông minh để đánh lừa đối thủ. |
Tactical | Thuộc về chiến thuật | adjective | /ˈtæk.tɪ.kəl/ | Tactical decisions during the game were key to the team's success. | Các quyết định chiến thuật trong trận đấu là chìa khóa cho thành công của đội. |
Tenacity | Sự kiên trì | noun | /təˈnæs.ɪ.ti/ | Her tenacity on the field inspired her teammates. | Sự kiên trì của cô ấy trên sân đã truyền cảm hứng cho các đồng đội. |
Tenacious | Kiên cường | adjective | /təˈnêɪ.ʃəs/ | The tenacious athlete never gave up despite the challenges. | Vận động viên kiên cường không bao giờ bỏ cuộc dù gặp nhiều thử thách. |
Unison | Sự hòa hợp, đồng bộ | noun | /ˈjuː.nɪ.sən/ | The dancers moved in perfect unison during their performance. | Các vũ công di chuyển đồng bộ hoàn hảo trong màn trình diễn của họ. |
Visualization | Sự hình dung, tưởng tượng | noun | /ˌvɪʒ.u.əl.ậɪˈzêɪ.ʃən/ | Visualization techniques help athletes focus on their goals. | Các kỹ thuật hình dung giúp vận động viên tập trung vào mục tiêu của họ. |
Visualize | Hình dung | verb | /ˈvɪʒ.u.əl.ậɪz/ | She visualized herself crossing the finish line first. | Cô ấy hình dung mình vượt qua vạch đích đầu tiên. |
Versatility | Sự đa năng, linh hoạt | noun | /ˌvɜː.səˈtɪl.ɪ.ti/ | His versatility allowed him to excel in multiple sports. | Sự đa năng của anh ấy cho phép anh ấy xuất sắc trong nhiều môn thể thao. |
Versatile | Đa năng | adjective | /ˈvɜː.sə.tậɪl/ | The versatile player can perform well in any position. | Cầu thủ đa năng có thể thi đấu tốt ở mọi vị trí. |
Endorphins | Hormon giảm đau, tạo cảm giác vui vẻ | noun | /ɛnˈdɔːr.fɪnz/ | Exercise releases endorphins, improving mood and reducing stress. | Tập thể dục giải phóng endorphin, cải thiện tâm trạng và giảm căng thẳng. |
Interval | Khoảng nghỉ giữa các hiệp hoặc bài tập | noun | /ˈɪn.tə.vəl/ | The interval between the sets allowed the players to rehydrate. | Khoảng nghỉ giữa các hiệp cho phép các cầu thủ bù nước. |
Fatigue | Sự mệt mỏi | noun | /fəˈtiːɡ/ | The long match caused fatigue among the players. | Trận đấu dài đã gây mệt mỏi cho các cầu thủ. |
Fatigued | Kiệt sức | adjective | /fəˈtiːɡd/ | The fatigued runner struggled to finish the race. | Vận động viên chạy bộ kiệt sức đã cố gắng hoàn thành cuộc đua. |
Altitude | Độ cao (liên quan đến thể thao như leo núi) | noun | /ˈæl.tɪ.tjuːt/ | Training at high altitude improves endurance. | Tập luyện ở độ cao lớn giúp cải thiện sức bền. |
Biomechanics | Cơ sinh học | noun | /ˌbậɪ.ộʊ.məˈkæn.ɪks/ | Biomechanics plays a crucial role in improving athletic performance. | Cơ sinh học đóng một vai trò quan trọng trong việc cải thiện hiệu suất thể thao. |
Biomechanical | Thuộc về cơ sinh học | adjective | /ˌbậɪ.ộʊ.məˈkæn.ɪ.kəl/ | Biomechanical analysis helped refine the athlete's technique. | Phân tích cơ sinh học đã giúp tinh chỉnh kỹ thuật của vận động viên. |
Domination | Sự thống trị | noun | /ˌdɒm.ɪˈnêɪ.ʃən/ | The team's domination in the league was undeniable. | Sự thống trị của đội trong giải đấu là không thể phủ nhận. |
Dominate | Thống trị | verb | /ˈdɒm.ɪ.nêɪt/ | The athlete dominated the competition with ease. | Vận động viên đã thống trị cuộc thi một cách dễ dàng. |
Dominant | Chiếm ưu thế | adjective | /ˈdɒm.ɪ.nənt/ | The dominant team maintained possession throughout the match. | Đội chiếm ưu thế đã duy trì quyền kiểm soát bóng trong suốt trận đấu. |
Dismount | Xuống khỏi xe đạp, ngựa hoặc dụng cụ thể thao | verb | /dɪsˈmậʊnt/ | The cyclist dismounted quickly after crossing the finish line. | Người đi xe đạp nhanh chóng xuống xe sau khi vượt qua vạch đích. |
Endorsement | Sự tài trợ, ủng hộ từ người nổi tiếng | noun | /ɪnˈdɔːs.mənt/ | The brand secured an endorsement deal with a famous athlete. | Thương hiệu đã ký hợp đồng tài trợ với một vận động viên nổi tiếng. |
Endorse | Tài trợ, ủng hộ | verb | /ɪnˈdɔːs/ | Many sports stars endorse popular products. | Nhiều ngôi sao thể thao quảng bá các sản phẩm phổ biến. |
Obstacles | Chướng ngại vật | noun | /ˈɒb.stə.kəlz/ | The runners navigated through various obstacles during the race. | Các vận động viên đã vượt qua nhiều chướng ngại vật trong cuộc đua. |
Obstacle-free | Không có chướng ngại vật | adjective | /ˈɒb.stə.kəl friː/ | The track was smooth and obstacle-free, ensuring a fair competition. | Đường đua trơn tru và không có chướng ngại vật, đảm bảo một cuộc thi công bằng. |
Proficiency | Sự thành thạo | noun | /prəˈfɪʃ.ən.si/ | His proficiency in swimming earned him a spot on the national team. | Sự thành thạo của anh ấy trong môn bơi lội đã giúp anh ấy có một vị trí trong đội tuyển quốc gia. |
Proficient | Thành thạo | adjective | /prəˈfɪʃ.ənt/ | She is proficient in multiple sports, including tennis and volleyball. | Cô ấy thành thạo nhiều môn thể thao, bao gồm tennis và bóng chuyền. |
Acceleration | Sự tăng tốc | noun | /əkˌsêl.əˈrêɪ.ʃən/ | The acceleration of the car was impressive on the circuit. | Khả năng tăng tốc của chiếc xe rất ấn tượng trên đường đua. |
Accelerate | Tăng tốc | verb | /əkˈsêl.ə.rêɪt/ | The athlete accelerated in the final lap to secure victory. | Vận động viên đã tăng tốc ở vòng cuối cùng để giành chiến thắng. |
Circuit | Vòng đua, đường đua | noun | /ˈsɜː.kɪt/ | The Formula 1 race took place on a challenging circuit. | Cuộc đua Công thức 1 diễn ra trên một đường đua đầy thử thách. |
Climactic | Cao trào | adjective | /klậɪˈmæk.tɪk/ | The climactic moment of the match kept the audience on the edge of their seats. | Khoảnh khắc cao trào của trận đấu đã khiến khán giả đứng ngồi không yên. |
Climax | Đỉnh điểm | noun | /ˈklậɪ.mæks/ | The final goal was the climax of an incredible game. | Bàn thắng cuối cùng là đỉnh điểm của một trận đấu đáng kinh ngạc. |
Elite | Tinh hoa, xuất sắc nhất | noun | /ɪˈliːt/ | The elite runners finished the race well ahead of the others. | Các vận động viên ưu tú đã hoàn thành cuộc đua trước những người khác. |
Elite | Tinh hoa, xuất sắc nhất | adjective | /ɪˈliːt/ | The elite runners finished the race well ahead of the others. | Các vận động viên ưu tú đã hoàn thành cuộc đua trước những người khác. |
Injury-prone | Dễ bị chấn thương | adjective | /ˈɪn.dʒər.i prəʊn/ | He is injury-prone and often misses important matches. | Anh ấy dễ bị chấn thương và thường bỏ lỡ các trận đấu quan trọng. |
Lineup | Đội hình thi đấu | noun | /ˈlậɪn.ʌp/ | The coach revealed the lineup for tomorrow's game. | Huấn luyện viên đã tiết lộ đội hình cho trận đấu ngày mai. |
Momentum | Động lực, đà phát triển | noun | /məʊˈmên.tə m/ | The team gained momentum after scoring the first goal. | Đội đã có được động lực sau khi ghi bàn thắng đầu tiên. |
Penalty shootout | Loạt sút luân lưu | noun | /ˈpên.əl.ti ˈʃuːt.ậʊt/ | The game was decided in a dramatic penalty shootout. | Trận đấu được quyết định bằng một loạt sút luân lưu đầy kịch tính. |
Posture | Tư thế, dáng đứng | noun | /ˈpɒs.tʃər/ | Proper posture is essential to avoid injuries during training. | Tư thế đúng là cần thiết để tránh chấn thương trong quá trình tập luyện. |
Postural | Liên quan đến tư thế | adjective | /ˈpɒs.tʃər.əl/ | Postural exercises help improve balance and stability. | Các bài tập tư thế giúp cải thiện sự cân bằng và ổn định. |
Qualifying round | Vòng loại | noun | /ˈkwɒl.ɪ.fậɪ.ɪŋ rậʊnd/ | The team advanced to the next stage after winning the qualifying round. | Đội đã tiến vào vòng tiếp theo sau khi thắng vòng loại. |
Rigorous | Nghiêm ngặt, chặt chẽ | adjective | /ˈrɪɡ.ər.əs/ | The coach implemented a rigorous training program. | Huấn luyện viên đã thực hiện một chương trình tập luyện nghiêm ngặt. |
Bandage | Băng vết thương | noun | /ˈbæn.dɪdʒ/ | The medic wrapped a bandage around his injured knee. | Y tá quấn một miếng băng quanh đầu gối bị thương của anh ấy. |
Umpire | Trọng tài | noun | /ˈʌm.pậɪər/ | The umpire made a controversial call during the game. | Trọng tài đã đưa ra một quyết định gây tranh cãi trong trận đấu. |
Balk | Do dự | verb | /bɔːk/ | He balked at the chance to take the final penalty. | Anh ấy đã do dự trước cơ hội sút phạt đền cuối cùng. |
Like-minded | Cùng sở thích, ý tưởng | adjective | /ˌlậɪkˈmậɪn.dɪd/ | The club was formed by a group of like-minded sports enthusiasts. | Câu lạc bộ được thành lập bởi một nhóm những người đam mê thể thao có cùng sở thích. |
Camaraderie | Tình bạn, sự thân thiết | noun | /ˌkæm.əˈrɑː.də r.i/ | The camaraderie among teammates boosted their morale. | Tình đồng đội giữa các đồng đội đã nâng cao tinh thần của họ. |
Bystander | Người đứng xem | noun | /ˈbậɪˌstæn.dər/ | The bystanders cheered as the runners approached the finish line. | Những người đứng xem cổ vũ khi các vận động viên chạy đến vạch đích. |
Paralympic | Thể vận hội dành cho người khuyết tật | adjective | /ˌpær.əˈlɪm.pɪk/ | The Paralympic Games celebrate the achievements of athletes with disabilities. | Thế vận hội Paralympic tôn vinh những thành tựu của các vận động viên khuyết tật. |
Impartial | Không thiên vị | adjective | /ɪmˈpɑː.ʃəl/ | The referee must remain impartial during the match. | Trọng tài phải giữ sự công bằng trong trận đấu. |
Inception | Sự khởi đầu | noun | /ɪnˈsêp.ʃən/ | The team's inception dates back to the early 1900s. | Sự ra đời của đội bắt nguồn từ những năm đầu thập niên 1900. |
Arena | Vũ đài, sân thể thao | noun | /əˈriː.nə/ | The arena was filled with cheering fans. | Sân vận động tràn ngập những người hâm mộ cổ vũ. |
Lob | Quả lốp | noun | /lɒb/ | He scored with a perfect lob over the goalkeeper. | Anh ấy đã ghi bàn bằng một cú lốp hoàn hảo qua đầu thủ môn. |
Offside | Việt vị | adjective | /ˌɒfˈsậɪd/ | The player was caught offside by the referee. | Cầu thủ đã bị trọng tài thổi việt vị. |
Guard | Đồ bảo vệ | noun | /ɡɑːrd/ | The boxer wore guards to protect his teeth. | Võ sĩ quyền anh đeo đồ bảo vệ để bảo vệ răng của mình. |
Runner-up | Người về nhì | noun | /ˌrʌn.ərˈʌp/ | The runner-up performed exceptionally but fell short of victory. | Người về nhì đã thể hiện xuất sắc nhưng không đạt được chiến thắng. |
Go to pieces | Lộ lộn, căng thẳng | phrasal verb | /ɡəʊ tə ˈpiː.sɪz/ | He went to pieces under pressure during the finals. | Anh ấy đã rất căng thẳng dưới áp lực trong trận chung kết. |
Deed | Chiến công, việc làm | noun | /diːd/ | His heroic deed during the match earned him a standing ovation. | Hành động anh hùng của anh ấy trong trận đấu đã mang lại cho anh ấy sự hoan nghênh nhiệt liệt. |
Synchronized swimming | Bơi đồng bộ | noun | /ˌsɪŋ.krə.nậɪzd ˈswɪm.ɪŋ/ | Synchronized swimming requires precise timing and coordination. | Bơi lội đồng bộ đòi hỏi thời gian và sự phối hợp chính xác. |
Snorkel | Bơi với ống lặn | verb | /ˈsnɔːr.kəl/ | They snorkeled to explore the coral reefs. | Họ đã lặn với ống thở để khám phá các rạn san hô. |
Root for smb/smth | Ủng hộ | phrasal verb | /ruːt fɔːr/ | The fans rooted for their team passionately during the game. | Các cổ động viên đã ủng hộ đội của họ một cách nhiệt tình trong suốt trận đấu. |
Athletic | Năng động, yêu thể thao | adjective | /æθˈlêt.ɪk/ | Her athletic abilities make her one of the best players on the team. | Khả năng thể thao của cô ấy khiến cô ấy trở thành một trong những cầu thủ giỏi nhất trong đội. |
Bowler | Người chơi bowling | noun | /ˈbəʊ.lər/ | The bowler knocked down all the pins in one attempt. | Người chơi bowling đã hạ gục tất cả các chốt trong một lần thử. |
High-end | Cao cấp | adjective | /ˌhậɪˈɛnd/ | He bought a high-end tennis racket for the tournament. | Anh ấy đã mua một cây vợt tennis cao cấp cho giải đấu. |
All-round | Toàn diện | adjective | /ˌɔːlˈrậʊnd/ | She is an all-round athlete, excelling in multiple sports. | Cô ấy là một vận động viên toàn diện, xuất sắc trong nhiều môn thể thao. |
Pagan | Ngoại giáo | adjective | /ˈpêɪ.ɡən/ | The ancient games had pagan origins. | Các trò chơi cổ đại có nguồn gốc ngoại giáo. |
Hybrid | Sự tổng hợp | noun | /ˈhậɪ.brɪd/ | The hybrid format of the competition includes both online and live events. | Thể thức kết hợp của cuộc thi bao gồm cả các sự kiện trực tuyến và trực tiếp. |
Play off | Thi đấu | phrasal verb | /plêɪ ɒf/ | The two teams will play off for the championship title. | Hai đội sẽ thi đấu để giành chức vô địch. |
Hamper | Ngăn cản | verb | /ˈhæm.pər/ | The rain hampered the players' performance on the field. | Mưa đã cản trở màn trình diễn của các cầu thủ trên sân. |
LuyenThatGioi hy vọng rằng bộ từ vựng "Tổng hợp từ vựng hay và khó theo chủ đề Thể thao" này sẽ là nguồn tài liệu quý giá giúp bạn tự tin hơn trong hành trình ôn luyện cho các kỳ thi ĐGNL và THPT Quốc gia. Việc nắm vững và sử dụng thành thạo các từ vựng này không chỉ giúp bạn đạt điểm cao mà còn thể hiện sự am hiểu sâu rộng về chủ đề. Chúc bạn luôn học tốt và gặt hái được nhiều thành công! LuyenThatGioi chân thành cảm ơn bạn đã luôn đồng hành và tin tưởng. Hẹn gặp lại bạn trong những bài viết hữu ích tiếp theo!
.jpg)
Nhận xét
Đăng nhận xét