4000 từ vựng tiếng Anh - Phần 1 | Nền tảng tiếng Anh cho người mới bắt đầu
Chào mừng bạn đến với seri 4000 từ vựng tiếng Anh của LuyenThatGioi, được thiết kế đặc biệt để giúp bạn xây dựng nền tảng vững chắc cho hành trình chinh phục ngôn ngữ này. Bạn đang tìm kiếm từ vựng tiếng Anh cơ bản, từ vựng cho người mới bắt đầu hay cách học từ vựng hiệu quả? Bài viết "4000 Từ Vựng Tiếng Anh - Phần 1" này chính là điểm khởi đầu lý tưởng! LuyenThatGioi hiểu rằng việc học từ mới có thể đầy thử thách, nhưng với phương pháp đúng đắn và tài liệu chất lượng, bạn sẽ thấy việc mở rộng vốn từ tiếng Anh trở nên dễ dàng và thú vị hơn bao giờ hết. Hãy cùng khám phá và làm chủ những từ vựng tiếng Anh quan trọng đầu tiên để tự tin giao tiếp và hiểu biết sâu sắc hơn về tiếng Anh.
Phần 1 của seri "4000 Từ Vựng Tiếng Anh" mang đến cho bạn danh sách các từ vựng tiếng Anh thông dụng được LuyenThatGioi tuyển chọn kỹ lưỡng, bao gồm những từ như "afraid", "agree", "angry", "arrive" và nhiều từ khác nữa. Mỗi từ đều được trình bày rõ ràng với nghĩa tiếng Việt, loại từ, phiên âm chuẩn và ví dụ cụ thể kèm bản dịch tiếng Việt. Điều này không chỉ giúp bạn dễ dàng nắm bắt cách sử dụng từ vựng tiếng Anh mà còn hiểu được ngữ cảnh của chúng trong câu. Với cấu trúc bài học khoa học, bạn sẽ không chỉ học thuộc từ vựng tiếng Anh mà còn biết cách áp dụng chúng một cách linh hoạt trong giao tiếp hàng ngày. Đây là bước đệm hoàn hảo để bạn phát triển kỹ năng tiếng Anh toàn diện, từ nghe, nói, đọc, viết đến hiểu ngữ pháp tiếng Anh.
| Từ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt | Loại từ | Phiên âm | Ví dụ tiếng Anh | Bản dịch ví dụ |
|---|---|---|---|---|---|
| afraid | sợ hãi, lo sợ | adjective | [əˈfreɪd] | The woman was afraid of what she saw. | Người phụ nữ sợ hãi những gì cô ấy nhìn thấy. |
| agree | đồng ý, chấp thuận | verb | [əˈɡriː] | A: The food is very good in that restaurant. B: I agree with you. | A: Đồ ăn ở nhà hàng đó rất ngon. B: Tôi đồng ý với bạn. |
| angry | giận dữ, tức giận | adjective | [ˈæŋɡri] | I get angry when people are rude. | Tôi giận dữ khi mọi người thô lỗ. |
| arrive | đến, tới nơi | verb | [əˈraɪv] | It is a good idea to arrive early for class. | Bạn nên đến lớp sớm. |
| attack | tấn công, công kích | verb | [əˈtæk] | Small animals do not usually attack big animals. | Động vật nhỏ thường không tấn công động vật lớn. |
| bottom | đáy, phần dưới cùng | noun | [ˈbɒtəm] | The divers reached the bottom of the sea. | Các thợ lặn đã đến đáy biển. |
| clever | khéo léo, thông minh | adjective | [ˈklɛvər] | A clever person can solve a puzzle easily. | Một người thông minh có thể giải câu đố một cách dễ dàng. |
| cruel | độc ác, tàn nhẫn | adjective | [ˈkruːəl] | It is cruel to keep a dog in a small cage all day. | Thật độc ác khi nhốt một con chó trong một cái lồng nhỏ cả ngày. |
| finally | cuối cùng, sau cùng | adverb | [ˈfaɪnəli] | After hours of waiting, the bus finally arrived. | Sau nhiều giờ chờ đợi, xe buýt cuối cùng cũng đến. |
| hide | ẩn nấp, che giấu | verb | [haɪd] | The children played hide-and-seek and hid behind the trees. | Bọn trẻ chơi trốn tìm và ẩn nấp sau những cái cây. |
| hunt | săn bắt, săn tìm | verb | [hʌnt] | You can use a gun to hunt in the forest. | Bạn có thể dùng súng để săn bắn trong rừng. |
| lot | số lượng lớn, nhiều | noun | [lɒt] | There are a lot of apples in the basket. | Có rất nhiều táo trong giỏ. |
| middle | ở giữa, trung tâm | noun | [ˈmɪdl] | The Canadian flag has a maple leaf in the middle of it. | Lá cờ Canada có hình lá phong ở giữa. |
| moment | khoảnh khắc, chốc lát | noun | [ˈmoʊmənt] | A moment is like a second or two. | Một khoảnh khắc giống như một hoặc hai giây. |
| pleased | hài lòng, vui lòng | adjective | [pliːzd] | She was very pleased with her new dress. | Cô ấy rất hài lòng với chiếc váy mới của mình. |
| promise | hứa hẹn, cam đoan | verb | [ˈprɒmɪs] | He promised to help me with my homework tomorrow. | Anh ấy đã hứa sẽ giúp tôi làm bài tập về nhà vào ngày mai. |
| reply | trả lời, hồi đáp | verb | [rɪˈplaɪ] | I sent her an email, but she hasn't replied yet. | Tôi đã gửi email cho cô ấy, nhưng cô ấy vẫn chưa trả lời. |
| safe | an toàn, không nguy hiểm | adjective | [seɪf] | Children should always play in a safe environment. | Trẻ em luôn phải chơi trong môi trường an toàn. |
| trick | mánh khóe (n), trò lừa bịp (n); lừa gạt (v) | word-formation | [trɪk] | The magician performed a clever trick with cards. The boy tried to trick his mother into giving him candy. |
Người ảo thuật gia đã biểu diễn một mánh khóe thông minh với những lá bài. Cậu bé cố gắng lừa mẹ để được cho kẹo. |
| well | tốt, khỏe mạnh (trạng từ) | adverb | [wɛl] | We need strong healthy lungs to help us breathe well. | Chúng ta cần lá phổi khỏe mạnh để giúp chúng ta thở tốt. |
LuyenThatGioi hy vọng "4000 Từ Vựng Tiếng Anh - Phần 1" sẽ là nguồn tài liệu quý giá, giúp bạn tự tin hơn trên con đường học tập tiếng Anh. Việc học từ vựng tiếng Anh mỗi ngày chính là chìa khóa để bạn tiến bộ vượt bậc. Đừng quên đón đọc các phần tiếp theo của seri để tiếp tục nâng cao vốn từ tiếng Anh của mình nhé! Chúc bạn luôn kiên trì và đạt được nhiều thành công trong hành trình chinh phục tiếng Anh. Xin chân thành cảm ơn bạn đã theo dõi và ủng hộ blog của LuyenThatGioi!
.jpg)
Nhận xét
Đăng nhận xét