4000 từ vựng tiếng Anh - Phần 2 | Nền tảng tiếng Anh cho người mới bắt đầu

Chào mừng bạn trở lại với seri 4000 từ vựng tiếng Anh của LuyenThatGioi! Sau thành công của Phần 1, LuyenThatGioi rất vui được giới thiệu "4000 Từ Vựng Tiếng Anh - Phần 2" – bước tiếp theo để bạn nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh và củng cố nền tảng tiếng Anh cho người mới bắt đầu. Nếu bạn đang tìm kiếm từ vựng tiếng Anh thông dụng, cách học từ vựng hiệu quả hay muốn mở rộng vốn từ tiếng Anh một cách có hệ thống, Phần 2 này chắc chắn sẽ là tài liệu không thể thiếu. LuyenThatGioi cam kết mang đến những từ vựng tiếng Anh quan trọng nhất, giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp và đạt được mục tiêu học tập của mình. Hãy cùng LuyenThatGioi khám phá những từ mới và đưa khả năng tiếng Anh của bạn lên một tầm cao mới!



Phần 2 của seri "4000 Từ Vựng Tiếng Anh" tiếp tục cung cấp cho bạn một danh sách các từ vựng tiếng Anh thiết yếu được LuyenThatGioi chọn lọc kỹ lưỡng, bao gồm các từ đa nghĩa như "adventure", "approach", "carefully", "chemical" và nhiều từ khác. Mỗi từ đều được trình bày chi tiết với nghĩa tiếng Việt, loại từ, phiên âm chuẩn và đặc biệt là ví dụ minh họa cụ thể kèm bản dịch tiếng Việt rõ ràng. Phương pháp này giúp bạn không chỉ ghi nhớ từ vựng tiếng Anh mà còn hiểu sâu sắc cách sử dụng từ vựng tiếng Anh trong ngữ cảnh thực tế, đặc biệt là những từ có nhiều loại và nghĩa khác nhau. Với sự hướng dẫn tận tình từ LuyenThatGioi, việc học từ vựng tiếng Anh mỗi ngày sẽ trở nên thú vị và hiệu quả hơn, góp phần hoàn thiện các kỹ năng tiếng Anh của bạn.

Từ tiếng Anh Nghĩa tiếng Việt Loại từ Phiên âm Ví dụ Bản dịch ví dụ
adventure cuộc phiêu lưu, chuyến mạo hiểm noun /ədˈventʃər/ They went on an adventure into the unknown forest. Họ đã có một cuộc phiêu lưu vào khu rừng chưa được biết đến.
approach tiếp cận, lại gần verb /əˈproʊtʃ/ The dog seemed unhappy when I approached it. Con chó có vẻ không vui khi tôi lại gần nó.
sự tiếp cận, phương pháp tiếp cận noun /əˈproʊtʃ/ His approach to problem-solving is very logical. Cách tiếp cận vấn đề của anh ấy rất hợp lý.
carefully một cách cẩn thận adverb /ˈkerfəli/ You should carefully check your work before submitting it.  Bạn nên kiểm tra bài làm của mình một cách cẩn thận trước khi nộp.
chemical hóa chất noun /ˈkemɪkəl/ Be careful with that chemical; it can be dangerous.  Hãy cẩn thận với hóa chất đó; nó có thể nguy hiểm.
(thuộc về) hóa học adjective /ˈkemɪkəl/ The chemical reaction produced a lot of heat. Phản ứng hóa học đã tạo ra rất nhiều nhiệt.
create tạo ra, sáng tạo verb /kriˈeɪt/ She wanted to create a new piece of art.  Cô ấy muốn tạo ra một tác phẩm nghệ thuật mới.
evil độc ác, tà ác adjective /ˈiːvəl/ The old stories often tell of evil monsters.  Những câu chuyện cổ thường kể về những con quái vật độc ác.
cái ác noun /ˈiːvəl/ Good always triumphs over evil. Cái thiện luôn chiến thắng cái ác.
experiment thí nghiệm noun /ɪkˈsperɪmənt/ The scientist conducted an experiment to test his hypothesis.  Nhà khoa học đã tiến hành một thí nghiệm để kiểm tra giả thuyết của mình.
thử nghiệm, thí nghiệm verb /ɪkˈsperɪmənt/ They experimented with different teaching methods. Họ đã thử nghiệm các phương pháp giảng dạy khác nhau.
kill giết, làm chết verb /kɪl/ It is illegal to kill endangered animals.  Việc giết động vật có nguy cơ tuyệt chủng là bất hợp pháp.
laboratory phòng thí nghiệm noun /ˈlæbrəˌtɔːri/ Students learn about science in the school laboratory.  Học sinh học khoa học trong phòng thí nghiệm của trường.
laugh cười verb /læf/ We always laugh at her jokes . Chúng tôi luôn cười trước những câu chuyện cười của cô ấy.
tiếng cười noun /læf/ Her loud laugh filled the room. Tiếng cười lớn của cô ấy tràn ngập căn phòng.
loud ầm ĩ, lớn (âm thanh) adjective /laʊd/ The music in the club was very loud.  Âm nhạc trong câu lạc bộ rất ồn ào.
ồn ào (không trang trọng) adverb /laʊd/ Don't speak so loud. Đừng nói quá lớn.
nervous lo lắng, căng thẳng adjective /ˈnɜːrvəs/ I am nervous about my important test tomorrow. Tôi lo lắng về bài kiểm tra quan trọng của mình vào ngày mai.
noise tiếng ồn noun /nɔɪz/ There was a strange noise coming from the engine.  Có một tiếng ồn lạ phát ra từ động cơ.
project dự án, đề án noun /ˈprɒdʒekt/ They are working on a new building project.  Họ đang thực hiện một dự án xây dựng mới.
chiếu, ném verb /prəˈdʒekt/ The light projected a shadow on the wall. Ánh sáng chiếu một cái bóng lên tường.
scare làm sợ hãi, dọa verb /skɛər/ The sudden sound scared the cat.  Âm thanh đột ngột đã làm con mèo sợ hãi.
sự sợ hãi noun /skɛər/ He got a big scare when the dog barked. Anh ấy đã rất sợ hãi khi con chó sủa.
secret bí mật noun /ˈsiːkrɪt/ Please keep this a secret. Làm ơn giữ bí mật này.
bí mật adjective /ˈsiːkrɪt/ They had a secret meeting. Họ đã có một cuộc họp bí mật.
shout la hét, gào thét verb /ʃaʊt/ Don't shout at me; I can hear you clearly.  Đừng la hét tôi; tôi có thể nghe rõ bạn.
smell ngửi, có mùi verb /smel/ I can smell something burning.  Tôi có thể ngửi thấy mùi gì đó đang cháy.
mùi noun /smel/ The smell of fresh bread filled the kitchen. Mùi bánh mì tươi tràn ngập nhà bếp.
terrible kinh khủng, tồi tệ adjective /ˈterəbəl/ The weather was terrible yesterday.   Thời tiết hôm qua thật kinh khủng.
worse tệ hơn, tồi tệ hơn (so sánh hơn của 'bad') adjective /wɜːrs/ The situation is getting worse. Tình hình đang trở nên tồi tệ hơn.

LuyenThatGioi tin rằng "4000 Từ Vựng Tiếng Anh - Phần 2" sẽ tiếp tục là người bạn đồng hành đắc lực trên hành trình học tiếng Anh của bạn. Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh là chìa khóa để bạn giao tiếp lưu loát và tự tin hơn. Đừng ngần ngại khám phá và thực hành với những từ mới này. Hãy đón chờ các phần tiếp theo của seri để tiếp tục phát triển vốn từ tiếng Anh cùng LuyenThatGioi nhé! Chúc bạn luôn tràn đầy năng lượng và gặt hái nhiều thành công trong việc học tiếng Anh. Xin chân thành cảm ơn bạn đã luôn đồng hành và ủng hộ blog của LuyenThatGioi!

Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

4000 từ vựng tiếng Anh - Phần 1 | Nền tảng tiếng Anh cho người mới bắt đầu

Tổng hợp từ vựng hay và khó theo chủ đề Sports | Dành cho kỳ thi ĐGNL và THPTQG

3 lỗi sai thường gặp khi luyện thi và cách tránh

Giới thiệu: Luyện Thật Giỏi – Vì sao bạn nên luyện chứ không chỉ học?